781. VƯƠNG HÒA DỊU
Bài 3:Bản vẽ chi tiết: Tiết 5/ Vương Hòa Dịu: biên soạn; Trường THCS Thạch Thán.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Công nghệ; Giáo án;
782. TRẦN THỊ THÀNH VINH
Giáo án chuyên đề 1/ Trần Thị Thành Vinh: biên soạn; Trường THPT Mai Thúc Loan.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Địa lí; Giáo án;
783. TRẦN THỊ MAI HOA
Đi lấy mật/ Trần Thị Mai Hoa: biên soạn; Trường THCS Đội Bình.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Ngữ văn; Giáo án;
784. TRẦN THỊ MAI HOA
Bầu trời tuổi thơ. Bầy chim chìa vôi/ Trần Thị Mai Hoa: biên soạn; Trường THCS Đội Bình.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Ngữ văn; Giáo án;
785. NGUYỄN THỊ TUYẾN
Tiết 1,2,3,4,5 / Nguyễn thị Tuyến: biên soạn; Trường THCS Phượng Cách.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;
786. NGUYỄN THỊ TUYẾN
Khoa học tự nhiên 6 tiết 1- tiết 16/ Nguyễn Thị Tuyến: biên soạn; Trường THCS Phượng Cách.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;
787. ĐOÀN THỊ BÍCH NGỌC
Phân bố dân cư và các loại hình quần cư/ Đoàn Thị Bích Ngọc: biên soạn; Trường THCS Đội Bình.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Lịch sử; Địa lý; Giáo án;
788. ĐOÀN THỊ BÍCH NGỌC
Tỉ lệ bản đồ. Tính khoảng cách thực tế dựa vào tỉ lệ bản đồ/ Đoàn Thị Bích Ngọc: biên soạn; Trường THCS Đội Bình.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Lịch sử; Địa lý; Giáo án;
789. NGUYỄN THỊ KIM NHUNG
Chủ đề 2: Chạy cự li trung bình/ Nguyễn Thị Kim Nhung: biên soạn; Trường THCS Phượng Cách.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Giáo dục thể chất; Giáo án;
790. NGUYỄN THỊ KIM NHUNG
Chủ đề 1: Chạy cự li ngắn/ Nguyễn Thị Kim Nhung: biên soạn; Trường THCS Phượng Cách.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Giáo dục thể chất; Giáo án;
791. NGUYỄN THỊ KIM NHUNG
Chủ đề 5; Nhảy cao bước kiểu qua/ Nguyễn Thị Kim Nhung: biên soạn; Trường THCS Phượng Cách.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Giáo dục thể chất; Giáo án;
792. NGUYỄN THỊ KIM NHUNG
Chủ đề 4: Bài thể dục/ Nguyễn Thị Kim Nhung: biên soạn; Trường THCS Phượng Cách.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Giáo dục thể chất; Giáo án;
793. NGUYỄN THỊ KIM NHUNG
Chủ đề 3: Chạy cự li trưng bày/ Nguyễn Thị Kim Nhung: biên soạn; Trường THCS Phượng Cách.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Giáo dục thể chất; Giáo án;
794. NGUYỄN THỊ KIM NHUNG
Chủ đề 2: Thể thao tự chọn cầu lông/ Nguyễn Thị Kim Nhung: biên soạn; Trường THCS Phượng Cách.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Giáo dục thể chất; Giáo án;
795. NGUYỄN THỊ KIM NHUNG
Chủ đề 1: Chạy cự li ngắn/ Nguyễn Thị Kim Nhung: biên soạn; Trường THCS Phượng Cách.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Giáo dục thể chất; Giáo án;
796. PHẠM THỊ HƯƠNG
Toán 4: Tuần 5- 8/ Phạm Thị Hương: biên soạn; Tiểu học viên an.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Giáo án;
797. ĐỖ THỊ THU HƯỜNG
Giáo dục địa phương : Chủ đề 1:Nơi em ở/ Đỗ Thị Thu Hường: biên soạn; Tiểu học viên an.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Giáo dục địa phương; Giáo án;
798. LƯƠNG THỊ THU HẰNG
Bài 2: Một số loại hoa, cây cảnh phổ biến: Tiết 1/ Lương Thị Thu Hằng - Trường TH & THCS Tây Sơn - TP. Tam Điệp - Ninh Bình.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Công nghệ; Giáo án;
799. TRẦN THỊ THÚY
Bài 4D: T/TH (2 tiết)/ Trần Thị Thúy: biên soạn; trường TH Thị Trấn Cẩm Xuyên 1.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Giáo án;
800. LÊ THỊ HỒNG CHUYÊN
Củng cố kĩ thuật chạy giữa quãng và về đích/ Lê Thị Hồng Chuyên: biên soạn; Trường THCS Đội Bình.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Giáo dục thể chất; Giáo án;